Quân sự
Military
1. War
Chiến tranh
2. Army
Quân đội
3. Air Force
Lực lượng không quân
4. Navy
Hải quân
5. Marines
Thủy quân lục chiến
6. Missile
Tên lửa
7. Gun
Súng
8. Bullet
Đạn
9. Grenade
Lựu đạn
10. Helmet
Mũ bảo hiểm
11. Bayonet
Dao găm
12. Parachute
Cái dù bay
13. Bomb
Bom
14. Fighter Jet
Máy bay phản lực
15. Aircraft carrier
Tàu sân bay
16. Tank
Xe tăng
17. Submarine
Tàu ngầm
18. Platoon
Trung đội
19. Soldier
Lính
20. Officer
Sĩ quan
Chiến tranh
2. Army
Quân đội
3. Air Force
Lực lượng không quân
4. Navy
Hải quân
5. Marines
Thủy quân lục chiến
6. Missile
Tên lửa
7. Gun
Súng
8. Bullet
Đạn
9. Grenade
Lựu đạn
10. Helmet
Mũ bảo hiểm
11. Bayonet
Dao găm
12. Parachute
Cái dù bay
13. Bomb
Bom
14. Fighter Jet
Máy bay phản lực
15. Aircraft carrier
Tàu sân bay
16. Tank
Xe tăng
17. Submarine
Tàu ngầm
18. Platoon
Trung đội
19. Soldier
Lính
20. Officer
Sĩ quan