Chỉ giờ

Telling Time


 
Download
pdf | text | mp3


1. What time is it?

- Mấy giờ rồi ?


2. It's one o'clock a.m.

Một giờ sáng


3. It's 4:50 a.m.

Bốn giờ năm mươi sáng


4. It's 9:27 a.m.

Chín giờ hai mươi bảy sáng


5. It's Noon

Giữa trưa


6. It's 2:30 p.m.

Hai giờ rưỡi chiều


7. It's five o'clock p.m.

Năm  giờ chiều


8. It's 8:25 p.m.

Tám  giờ hai mươi lăm tối


9. It's 11:50 p.m.

Mười một giờ năm mươi tối


10. It's Midnight

Nửa đêm


11. It's half past one a.m.

Một giờ rưỡi sáng


12. It's a quarter past four a.m.

Bốn giờ  mười lăm sáng


13. It's a quarter to 9 a.m.

Chín giờ kém mười lăm sáng


14. It's 10 to noon

Mười hai  giờ kém mười trưa


15. It's 20 till 3 p.m.

Ba  giờ kém hai mươi chiều


16. It's five to 8 p.m.

Tám  giờ kém năm tối


17. Dawn

Bình minh


18. Morning

Buổi sáng.


19. Afternoon

Buổi chiều


20. Evening

Buổi tối


21. Dusk

Chạng vạng

22. Night

Đêm

BÀI HỌC HÀNG NGÀY

Học Tiếng Anh Với Tin Tức