Kinh tế 2
Economics 2
1. Worldwide
Trên toàn thế giới
2. Retail sales
Bán lẻ
3. Trade
Thương mại
4. Imports
Nhập khẩu
5. Exports
Xuất khẩu
6. Markets
Thị trường
7. Consumer confidence
Người tiêu dùng yên tâm
8. Tariffs
Thuế quan
9. Quotas
Hạn ngạch
10. Recession
Suy thoái
11. Depression
Trì trệ
12. Free-Trade Agreement
Hiệp định thương mại tự do
13. Diversified
Đa dạng
14. Deficit
Thâm hụt
15. Surplus
Thặng dư
16. Consumer Spending
Chi tiêu tiêu dùng
17. Deficit Spending
Thâm hụt chi tiêu
18. Subsidy
Trợ cấp
19. Currency
Tiền tệ
20. Loan
Khoản nợ