Số 2

Numbers 2


Download
pdf | text | mp3


 
 
1. Forty  (40)

Bốn mươi


2. Fifty  (50)

Năm mươi


3. Sixty  (60)

Sáu mươi


4. Seventy (70)

Bảy mươi


5. Eighty  (80)

Tám mươi


6. Ninety  (90)

Chín mươi


7. One hundred (100)

Một trăm


8. One thousand (1,000)

Một ngàn


9. Ten thousand (10,000)

Mười ngàn


10. One hundred thousand (100,000)

Một trăm ngàn


11. One million (1,000,000)

Một triệu


12. Ten million (10,000,000)

Mười triệu


13. One hundred million (100,000,000)

Một trăm triệu


14. One billion (1,000,000,000)

Một tỷ


15. Ten billion (10,000,000,000)

Mười tỷ


16. One hundred billion (100,000,000,000)

Một trăm tỷ


17. One trillion (1,000,000,000,000)

Một ngàn tỷ


18. Ten trillion (10,000,000,000,000)

Mười ngàn tỷ


19. One hundred trillion (100,000,000,000,000)

Một trăm ngàn tỷ