Vị trí
Locations
1. On
Trên
2. Under
Dưới
3. Out
Ngoài
4. In
Trong
5. Across
Ngang qua
6. Through
Thông qua
7. Below
Dưới
8. Near
Gần
9. Along
Dọc theo
10. In front of
Trước
11. Behind
Sau
12. Next to
Bên cạnh
13. Up
Lên trên
14. Down
Xuống dưới
15. Far from
Xa từ
16. Close to
Gần
17. To the left of
Bên trái của
18. To the right of
Bên phải của
19. At the top of
Ở trên đỉnh của
20. At the bottom of
Ở dưới của
Trên
2. Under
Dưới
3. Out
Ngoài
4. In
Trong
5. Across
Ngang qua
6. Through
Thông qua
7. Below
Dưới
8. Near
Gần
9. Along
Dọc theo
10. In front of
Trước
11. Behind
Sau
12. Next to
Bên cạnh
13. Up
Lên trên
14. Down
Xuống dưới
15. Far from
Xa từ
16. Close to
Gần
17. To the left of
Bên trái của
18. To the right of
Bên phải của
19. At the top of
Ở trên đỉnh của
20. At the bottom of
Ở dưới của