Địa lý
Geography
1. Land
Đất đai
2. River
Sông
3. Stream
Nhánh sông
4. Mountain
Núi
5. Mountain range
Dãy núi
6. Hill
Đồi
7. Plains
Đồng bằng
8. Lake
Hồ
9. Forest
Rừng
10. Jungle
Rừng rậm
11. Rain forest
Rừng mưa nhiệt đới
12. Island
Đảo
13. Continent
Lục địa
14. Ocean
Đại dương
15. Peninsula
Bán đảo
16. Desert
Sa mạc
17. Iceberg
Núi băng trôi
18. Waterfall
Thác nước
19. Volcano
Núi lửa
20. Sea
Biển
Đất đai
2. River
Sông
3. Stream
Nhánh sông
4. Mountain
Núi
5. Mountain range
Dãy núi
6. Hill
Đồi
7. Plains
Đồng bằng
8. Lake
Hồ
9. Forest
Rừng
10. Jungle
Rừng rậm
11. Rain forest
Rừng mưa nhiệt đới
12. Island
Đảo
13. Continent
Lục địa
14. Ocean
Đại dương
15. Peninsula
Bán đảo
16. Desert
Sa mạc
17. Iceberg
Núi băng trôi
18. Waterfall
Thác nước
19. Volcano
Núi lửa
20. Sea
Biển