Thời gian
Telling Time
1. Minute
Phút
2. Second
Giây
3. Hour
Giờ
4. Day
Ngày
5. Week
Tuần
6. Month
Tháng
7. Year
Năm
8. Decade
Thập kỷ
9. Century
Thế kỷ
10. Yesterday
Hôm qua
11. Today
Hôm nay
12. Tomorrow
Ngày mai
13. Next week
Tuần tới
14. In two weeks
Sau hai tuần
15. Next month
Tháng tới
16. In two months
Sau hai tháng
17. Next year
Năm sau
18. In two years
Sau hai năm
19. 10 minutes ago
10 phút trước
20. Last week
Tuần trước
21. Two weeks ago
Hai tuần trước
22. Last month
Tháng trước
23. Two months ago
Hai tháng trước
24. Last year
Năm ngoái
25. Two years ago
Hai năm trước
Phút
2. Second
Giây
3. Hour
Giờ
4. Day
Ngày
5. Week
Tuần
6. Month
Tháng
7. Year
Năm
8. Decade
Thập kỷ
9. Century
Thế kỷ
10. Yesterday
Hôm qua
11. Today
Hôm nay
12. Tomorrow
Ngày mai
13. Next week
Tuần tới
14. In two weeks
Sau hai tuần
15. Next month
Tháng tới
16. In two months
Sau hai tháng
17. Next year
Năm sau
18. In two years
Sau hai năm
19. 10 minutes ago
10 phút trước
20. Last week
Tuần trước
21. Two weeks ago
Hai tuần trước
22. Last month
Tháng trước
23. Two months ago
Hai tháng trước
24. Last year
Năm ngoái
25. Two years ago
Hai năm trước