Langhub.com - Học tiếng Anh với tập tin âm thanh mp3 và video mp4 miễn phí Time Thời gian 1. Minute Phút 2. Second Giây 3. Hour Giờ 4. Day Ngày 5. Week Tuần 6. Month Tháng 7. Year Năm 8. Decade Thập kỷ 9. Century Thế kỷ 10. Yesterday Hôm qua 11. Today Hôm nay 12. Tomorrow Ngày mai 13. Next week Tuần tới 14. In two weeks Sau hai tuần 15. Next month Tháng tới 16. In two months Sau hai tháng 17. Next year Năm sau 18. In two years Sau hai năm 19. 10 minutes ago 10 phút trước 20. Last week Tuần trước 21. Two weeks ago Hai tuần trước 22. Last month Tháng trước 23. Two months ago Hai tháng trước 24. Last year Năm ngoái 25. Two years ago Hai năm trước Copyright Langhub.com. No part of this text can be used for profit Langhub.com Học tiếng Anh