Langhub.com - Học tiếng Anh với tập tin âm thanh mp3 và video mp4 miễn phí At the Train Station Tại ga tàu 1. Train Xe lửa 2. Train station Nhà ga 3. Ticket Vé 4. Departure time Thời gian khởi hành 5. Arrival time Thời gian đến 6. Train car Toa tàu 7. Dining car Phòng ăn trên xe 8. Train tracks Đường rày 9. Sleeper car Toa tàu có giường ngủ 10. Platform Nhà ga 11. Reserve ticket Vé đặt trước 12. Luggage Hành lý 13. Passenger Hành khách 14. Conductor Người phục vụ hành khách 15. First class Vé hạng nhất 16. On time Đến đúng giờ 17. Late Trễ 18. Seat number Số ghế 19. Timetable Thời gian biểu Copyright Langhub.com. No part of this text can be used for profit Langhub.com Học tiếng Anh